Make away with something
Make away with something
/meɪk əˈweɪ wɪð/
Trộm mất cái gì
Ex: Thieves made away with a computer and two televisions.
(Lũ trộm đã lấy mất một cái máy tính và hai cái TV.)
Từ đồng nghĩa
Steal /stiːl/
(V) Ăn trộm, lấy cắp
Ex: She admitted stealing the money from her employers.
(Cô ấy đã thú nhận việc trộm tiền của đồng nghiệp.)
Rob /rɒb/
(V) Lấy trộm, cướp
Ex: The bank was robbed last night.
(Ngân hàng đã bị cướp vào tối hôm qua.)