Match up with something
Match up with something
/ mæʧ ʌp wɪð /
Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì
Ex: This agency matched me up with their demand.
(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)
/ mæʧ ʌp wɪð /
Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì
Ex: This agency matched me up with their demand.
(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)