Match up with something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Match up with something

mæʧ ʌp wɪð /

Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì

Ex: This agency matched me up with their demand.

(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)