Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng r
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng r
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng R
Ring off
Run down
Run after
Run away from
Run into
Run out of
Run over
Run off
Run something off
Rule something out
Run against
Read up on
Ring someone up
Run across someone/something
Run something down
Rat on something
Reach out to somebody
Read something back
Read something out
Reason something out
Reason with somebody
Reckon on somebody/something
Reckon without somebody/something
Reduce somebody to doing something
Refer to somebody/something
Reflect on somebody/something
Relate to somebody/something
Relieve somebody of something
Rely on somebody/something
Remind somebody of somebody/something
Rent something out
Report to somebody
Rest on somebody/something
Ride something out
Ring out
Rip somebody apart
Rip at something
Rip something up
Rise above something
Roll around
Roll something back
Roll off something
Root for somebody
Rub something in
Run on something
Rush in
Rush off
Rush something out
Run with something
Run over something