Ride something out
Ride something out
/ raɪd aʊt /
Vượt qua được khó khăn, nguy hiểm
Ex: Many companies did not manage to ride out the economic crisis.
(Nhiều công ty đã không vượt qua được cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Từ đồng nghĩa
Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/
(V) Vượt qua
Ex: Eventually she managed to overcome her shyness in class.
(Cuối cùng thì cô ấy đã vượt qua được sự nhút nhát của mình ở trên lớp học.)
Surmount /səˈmaʊnt/
(V) Vượt qua, khắc phục
Ex: They managed to surmount all objections to their plans.
(Họ đã vượt qua được mọi trở ngại để thực hiện kế hoạch của mình.)