Run over
Run over
/rʌn ˈoʊvər/
Đâm vào hoặc va chạm với ai đó hoặc cái gì đó khi lái xe, thường gây ra thương tích hoặc thiệt hại
Ex: The car ran over a bicycle that was left in the middle of the road.
(Chiếc xe ô tô đâm vào một chiếc xe đạp bị bỏ quên giữa đường.)
Từ đồng nghĩa
- Collide with /kəˈlaɪd wɪð/
(v): Va chạm với
Ex: The two cars collided at the intersection, causing significant damage.
(Hai chiếc xe ô tô va chạm nhau tại ngã tư, gây ra thiệt hại đáng kể.)
- Hit /hɪt/
(v): Đụng vào
Ex: The cyclist was hit by a car and sustained minor injuries.
(Người đi xe đạp bị xe ô tô đâm và bị thương nhẹ.)
Từ trái nghĩa
Avoid /əˈvɔɪd/
(v): Tránh né
Ex: The driver swerved to avoid running over a pedestrian crossing the street.
(Người lái xe tránh né để không đâm vào người đi bộ đang băng qua đường.)