Ring someone up
Ring someone up
/rɪŋ ˈsʌmwʌn ʌp/
Gọi điện thoại cho ai đó
Ex: I'll ring you up when I arrive at the airport to let you know.
(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi đến sân bay để thông báo.)
Từ đồng nghĩa
Call someone /kɔːl ˈsʌmwʌn/
(v): Gọi điện thoại cho ai đó
Ex: Don't forget to call your parents and wish them a happy anniversary.
(Đừng quên gọi điện cho bố mẹ và chúc mừng kỷ niệm hạnh phúc của họ.)
Từ trái nghĩa
Hang up on someone /hæŋ ʌp ɒn ˈsʌmwʌn/
(v): Cúp máy, cắt máy khi đang nói chuyện với ai đó
Ex: It's rude to ring someone up and then immediately hang up on them without saying anything.
(Thô lỗ khi gọi điện cho ai đó và sau đó ngay lập tức cúp máy mà không nói gì.)