Run something down
Run something down
/rʌn ˈsʌmθɪŋ daʊn/
Suy yếu hoặc làm giảm giá trị, uy tín hoặc sức mạnh của cái gì đó bằng cách không chăm sóc hoặc bảo trì nó
Ex: He ran down his car by neglecting regular maintenance, causing it to break down frequently.
(Anh ấy làm suy yếu chiếc xe của mình bằng cách không chăm sóc định kỳ, làm cho nó thường xuyên hỏng hóc.)
Deteriorate /dɪˈtɪriəˌreɪt/
(v): Suy yếu
Ex: Neglecting proper nutrition and exercise can run down your overall health.
(Bỏ qua việc dinh dưỡng và tập thể dục đúng cách có thể làm suy yếu sức khỏe tổng thể của bạn.)
Revive /rɪˈvaɪv/
(v): Hồi sinh, phục hồi
Ex: With proper care and maintenance, you can run down an old house and revive its former glory.
(Với việc chăm sóc và bảo dưỡng đúng cách, bạn có thể làm suy yếu một ngôi nhà cũ và hồi sinh lại vẻ đẹp ngày xưa của nó.)