Run across someone/something
Run across someone/something
/rʌn əˈkrɒs/
Tình cờ gặp ai đó/cái gì đó một cách không dự định trước
Ex: I ran across an old friend from high school while shopping at the mall.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ từ trường trung học khi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)
Từ đồng nghĩa
Encounter /ɪnˈkaʊntər/
(v): Gặp phải, tình cờ gặp
Ex: During my travels, I often run across interesting landmarks and hidden gems.
(Trong những chuyến du lịch của tôi, tôi thường tình cờ gặp những địa điểm nổi tiếng thú vị và những điều bí mật.)
Từ trái nghĩa
Avoid /əˈvɔɪd/
(v): Tránh
Ex: She deliberately walked the other way to avoid running across her ex-boyfriend.
(Cô ấy cố ý đi hướng khác để tránh gặp lại bạn trai cũ của mình.)