Run into
Run into
/rʌn ˈɪntuː/
Gặp phải ai đó hoặc cái gì đó một cách bất ngờ hoặc tình cờ
Ex: I ran into my old friend at the grocery store yesterday.
(Tôi gặp lại người bạn cũ của mình ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.)
- Meet /miːt//
(v): Gặp gỡ
Ex: They met each other at the party and had a pleasant conversation.
(Họ gặp gỡ nhau tại buổi tiệc và có một cuộc trò chuyện vui vẻ.)
- Encounter /ɪnˈkaʊntər/
(v): Gặp gỡ
Ex: I encountered an old friend on my way to work this morning.
(Tôi gặp gỡ một người bạn cũ trên đường đi làm sáng nay.)
- Avoid /Avoid/
(v): Tránh né
Ex: She tried to avoid running into her ex-boyfriend, so she quickly changed direction.
(Cô ấy cố gắng tránh né để không gặp lại bạn trai cũ của mình, nên cô ấy nhanh chóng thay đổi hướng.)
- Miss /mɪs/
(v): Bỏ lỡ, không gặp
Ex: He left the party early and missed encountering his favorite musician.
(Anh ấy rời khỏi buổi tiệc sớm và không gặp được nhạc sĩ yêu thích của mình.)