Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng b
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng b
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng B
Back up
Blow up
Break down
Break in
Bring up
Build up
Bring someone on
Bring over
Bring back
Bring about
Bring out
Break up
Break out
Break into
Bear with
Back down
Beat somebody down
Beat somebody down to something
Beg off
Back away
Back off
Balance something out
Bang around
Bang away at something
Bang into somebody/something
Base something on something
Batter something down
Bear on/upon somebody/something
Bear somebody/something out
Bear with somebody
Believe in somebody/something
Belong to
Bet on somebody/something
Bite back
Blank out
Blend in
Bliss someone out
Bring somebody down
Bring something in
Bring somebody out
Buckle down
Black out
Bring somebody in
Bug off
Build on something
Build up (to something)
Burn something out
Button up
Buy something in