Bring about

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Bring about 

/brɪŋ əˈbaʊt/

 

Gây ra hoặc làm xảy ra một sự thay đổi hoặc kết quả.

ExThe new law brought about significant changes in environmental policy.

(Luật mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong chính sách môi trường.)

Từ đồng nghĩa

Cause /kɔːz/ 

(v): Gây ra.

Smoking causes many health problems.

(Hút thuốc gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.)

Từ trái nghĩa

Prevent /prɪˈvɛnt/ 

(v):  Ngăn chặn.

Vaccinations help prevent the spread of diseases.

(Tiêm chủng giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.)