Break in
Break in(to)
/breɪk ɪn/ɪntu/
- Đột nhập vào đâu đó
Ex: Someone had broken in through the bedroom window.
(Ai đó đã đột nhập thông qua cửa sổ phòng ngủ.)
- Ngắt lời khi ai đó đang nói
Ex: He suddenly broke in when I was talking.
(Anh ta đột ngột ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Từ đồng nghĩa
-
Steal /stiːl/
(v) ăn trộm
Ex: Thieves stole a necklace worth over £10,000.
(Những tên đạo chích đã trộm một chiếc vòng cổ có trị giá hơn £10,000.)
-
Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/
(v) làm gián đoạn, ngắt lời
Ex: Sorry to interrupt, but there's someone to see you.
(Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng có ai đó muốn gặp bạn.)
Từ trái nghĩa
Maintain /meɪnˈteɪn/
(v) Duy trì
Ex: The two countries have always maintained close relations.
(Hai quốc gia luôn duy trì mối quan hệ thân thiết.)