Break out
Break out
/ˈbreɪk ˌaʊt/
Xảy ra bất ngờ hoặc bùng phát, đặc biệt là về bệnh dịch hoặc xung đột.
Ex: A fire broke out in the building, forcing everyone to evacuate.
(Một đám cháy bùng phát trong tòa nhà, buộc mọi người phải sơ tán.)
Từ đồng nghĩa
Erupt /ɪˈrʌpt/
(v): Bùng nổ.
Violence erupted after the controversial decision was announced.
(Bạo lực bùng nổ sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.)
Từ trái nghĩa
Quell /kwɛl/
(v): Kìm hãm.
The police managed to quell the riot before it escalated further.
(Cảnh sát đã kìm hãm cuộc bạo động trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.)