Bet on somebody/something
Bet on something /bet ɒn/
Tin tưởng đặt cược vào một điều gì đó.
Ex: They bet on their luck and bought a lottery ticket.
(Họ đặt cược vào may mắn của họ và mua một tờ vé số.)
Từ đồng nghĩa
Bank on somebody/something
(v) mong đợi phụ thuộc vào ai đó điều gì đó
Ex: I wouldn't bank on him being there.
( Tôi không mong đợi rằng anh ta sẽ ở đây)