Believe in somebody/something
Believe in somebody/something /bɪˈliːv/
- Chắc chắn tin vào sự tồn tại của điều gì đó
Ex: Do you believe in ghosts?
(Bạn có tin là có ma thật không?)
- Tin rằng điều gì hoặc ai đó đúng
Ex: They don't believe in living together before marriage.
( Họ không tin là có thể sống cùng nhau trước khi kết hôn)
Từ đồng nghĩa
Bet on /bet ɒn/
(v) tin tưởng đánh cược vào điều gì đó hoặc ai đó
Ex: I wouldn't bet on them winning the next election.
( Tôi sẽ không đặt cược rằng họ chiến thắng vào cuộc bầu cử tiếp theo)