Bug off
Bug off /bʌɡ ɒf/
Yêu cầu ai đó đi ra một cách thô lỗ
Ex: Bug off! I'm trying to get some work done.
(Đi đi! Tôi đang cố gắng xử lí xong một số công việc.)
Từ đồng nghĩa
Go away /ɡəʊ/
(v) rời khỏi một địa điểm
Ex: Go away and leave me alone!
(Rời khỏi đây và để tôi một mình!)