Bang away at something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Bang away at something  /bæŋ əˈweɪ ət sʌmθɪŋ

Làm việc chăm chỉ/ Lao đầu vào công việc

Ex: She banged away all day at her assignment.

(Cô ấy lao đầu vào công việc được giao cả ngày.)

Từ đồng nghĩa

Bash away (at sth)  /bæʃ əˈweɪ/

(v) Vùi đầu vào làm gì

Ex: She sat bashing away at his essay all day.

(Cô ấy vùi đầu vào bài luận cả ngày)