Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng p
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng p
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng P
Pass around
Pass away
Pass by
Pass out
Pay back
Pay up
Point out
Pull down
Pull out
Pull back
Pull down (something)
Put out
Put down
Put forward
Put down to
Put aside
Put away
Put off
Put on
Put up with
Put up
Play up
Pick someone up
Pass on
Pay off
Pass something on
Pick something out
Pass up
Pass someone off
Pass on something
Pick on someone
Pull in
Pan out
Play down
Put something across
Pick something up
Pack in
Pack (something) up
Paint something up
Pair up (with somebody)
Pass for/as somebody
Pass something out
Pass to somebody
Peel off
Peer at something
Permit of something
Phone (somebody) back
Pick at something
Pick on somebody
Piece something together
Plug (into) something
Point at
Pop up
Push somebody/something out
Put something back
Put something behind
Put something forward
Put in for something
Put something off
Put somebody/something through something
Put something to somebody
Put somebody up