Pick something up
Pick something up
/pɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
- Nhận biết
Ex: Scientists can now pick up early signs of the disease.
(Các nhà khoa học hiện có thể nhận ra những dấu hiệu sớm của bệnh.)
- Nhặt lên cái gì, mua cái gì
Ex: I need to pick up some groceries on the way home.
(Tôi cần phải mua một số thực phẩm cần thiết trên đường về nhà.)
- Học được kỹ năng, thói quen một cách tự nhiên
Ex: Here's a tip I picked up from my mother.
(Đây là một mẹo tôi học được từ mẹ tôi.)
Từ đồng nghĩa
- Identify /aɪˈdentɪfaɪ/
(v): Nhận biết
Ex: She was able to identify her attacker.
(Cô đã có thể xác định được kẻ tấn công mình.)
- Recognize /ˈrekəɡnaɪz/
(v): Nhận biết
Ex: You might not recognize the name but you'll know her face.
(Bạn có thể không nhận ra tên nhưng bạn sẽ biết khuôn mặt của cô ấy.)