Pass around
Pass (something) around/round
/pæs əˈraʊnd/
Truyền đi / Lan truyền
Ex: The teacher passed around the photographs for the students to look at.
(Giáo viên truyền đi những bức ảnh cho học sinh xem.)
- Circulate /ˈsɜːkjʊleɪt/
(v): Lưu thông / phân phối
Ex: The documents were passed around the meeting room for everyone to review.
(Các tài liệu được lưu thông trong phòng họp để mọi người xem xét.)
- Share /ʃɛr/
(v): Chia sẻ
Ex: The host passed around the snacks so that everyone could share them.
(Người chủ tiệc chia sẻ các món nhẹ để mọi người cùng thưởng thức.)
- Keep /kiːp//
(v): Giữ / bảo quản
Ex: Instead of passing the secret document around, it's best to keep it confidential.
(Thay vì truyền đi tài liệu bí mật, tốt nhất là giữ nó kín.)
- Retain /rɪˈteɪn/
(v): Chia tay
Ex: The team leader decided to retain the important information and not pass it around.
(Người chỉ đạo nhóm quyết định giữ lại thông tin quan trọng và không truyền đi.)