Pass around

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Pass (something) around/round 

/pæs əˈraʊnd/ 

Truyền đi / Lan truyền

Ex: The teacher passed around the photographs for the students to look at.

(Giáo viên truyền đi những bức ảnh cho học sinh xem.)

Từ đồng nghĩa
  • Circulate /ˈsɜːkjʊleɪt/ 

(v): Lưu thông / phân phối

Ex: The documents were passed around the meeting room for everyone to review.

(Các tài liệu được lưu thông trong phòng họp để mọi người xem xét.)

  • Share /ʃɛr/ 

(v): Chia sẻ

Ex: The host passed around the snacks so that everyone could share them.

(Người chủ tiệc chia sẻ các món nhẹ để mọi người cùng thưởng thức.)

Từ trái nghĩa
  • Keep /kiːp// 

(v): Giữ / bảo quản

Ex: Instead of passing the secret document around, it's best to keep it confidential.

(Thay vì truyền đi tài liệu bí mật, tốt nhất là giữ nó kín.)

  • Retain /rɪˈteɪn/ 

(v): Chia tay

Ex: The team leader decided to retain the important information and not pass it around.

(Người chỉ đạo nhóm quyết định giữ lại thông tin quan trọng và không truyền đi.)