Put down to
Put (something) down to (something)
/pʊl daʊn/
Lý do/ giải thích cho việc gì đó
Ex: What do you put her success down to?.
(Bạn lý giải thành công của cô ấy là do đâu?.)
Từ đồng nghĩa
- Attribute /ˈætrɪbjuːt/
(v): Quy cho / Gán cho
Ex: They attribute his failure to his laziness.
(Họ cho rằng hắn thất bại do tính lười biếng.)
- Credit /ˈkrɛdɪt/
(v): Tin rằng ai/cái gì có cái gì; quy cái gì cho ai/cái gì
Ex: The relics are credited with miraculous powers
(Những thánh tích được tin là có quyền năng thần kỳ.)
Từ trái nghĩa
Dismiss /dɪsˈmɪs/
(v): Gạt bỏ, bác bỏ
Ex: He tried to dismiss the suspicions from his mind.
(Anh ta đã cố gắng gạt bỏ mối nghi ngờ trong đầu.)