Put up with
Put up with
/pʊt ʌp wɪð/
Chịu đựng
Ex: She put up with his constant complaining.
(Cô ấy chịu đựng sự than phiền liên tục của anh ta.)
Từ đồng nghĩa
- Tolerate /ˈtɒləreɪt/
(v): Chấp nhận, thông cảm
Ex: Their relationship was tolerated but not encouraged.
(Mối quan hệ của họ được chấp nhận nhưng không được khuyến khích.)
- Endure /ɪnˈdʊr/
(v): Chịu đựng
Ex: They had to endure a long wait before the case came to trial.
(Họ đã phải chờ đợi rất lâu trước khi vụ án được đưa ra xét xử.)
Từ trái nghĩa
- Confront /kənˈfrʌnt/
(v): Đối mặt
Ex: He couldn't put up with the lies anymore and confronted the person about it.
(Anh ta không thể chịu đựng những lời dối trá nữa và đối mặt với người đó về vấn đề đó.)
- Resist /rɪˈzɪst/
(v): Kháng cự
Ex: He tried to pin me down, but I resisted.
(Anh ta cố gắng ghìm tôi xuống, nhưng tôi chống cự.)