Put up
Put up
/pʊt ʌp/
- Thể hiện kỹ năng, trình độ (trong cuộc thi, trận chiến, vv)
Ex: They surrendered without putting up much of a fight.
(Họ đầu hàng mà không chiến đấu nhiều.)
- Đưa lên cao
Ex: Mary put up her umbrella as it began to pour down with rain.
(Mary giương dù lên lúc trời bắt đầu đổ mưa.)
- Dựng lên, xây lên
Ex: They put up a new office building in the city center.
(Họ xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)
- Erect /ɪˈrɛkt/
(v): Xây dựng
Ex: They plan to erect a statue of the President.
(Họ dự định dựng một bức tượng của Tổng thống.)
- Hang /hæŋ/
(v): Treo lên
Ex: Can you hang a curtain rod?
(Bạn biết cách treo một cái cây treo rèm chứ?)
- Take down /teɪk daʊn/
(v): Tháo xuống
Ex: He put up a temporary sign and later took it down.
(Anh ấy đặt một biển tạm thời lên sau đó tháo xuống.)
- Demolish /dɪˈmɑːlɪʃ/
(v): Phá huỷ
Ex: They put up an old building and later demolished it to make way for a new one.
(Họ xây dựng một tòa nhà cũ và sau đó phá huỷ nó để làm đường cho một tòa nhà mới.)