Put down
Put (something/someone) down
/ɡoʊ aʊt/
- Đặt xuống
Ex: Please put the books down on the table.
(Xin hãy đặt sách xuống bàn.)
- Ghi chép
Ex: The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary.
(Cuộc họp diễn ra vào ngày 22. Viết vào nó nhật ký của bạn đi.)
- Cưỡng chế dừng lại (bằng vũ lực)
Ex: The military government is determined to put down all opposition.
(Chính phủ quân sự quyết tâm dập tắt mọi sự chống đối.)
Từ đồng nghĩa
- Place down /pleɪs daʊn/
(v): Đặt xuống
Ex: The waiter placed the plate down in front of the customer.
(Người phục vụ đặt đĩa xuống trước mặt khách hàng.)
- Note down /nəʊt daʊn/
(v): Ghi chú, viết lại
Ex: I noted down the important points from the lecture.
(Tôi đã ghi chú lại những điểm quan trọng từ bài giảng.)
Từ trái nghĩa
Lift /lɪft/
(v): Nâng lên, nhấc lên
Ex: She lifted the box and carried it upstairs.
(Cô ấy nhấc hộp lên và mang nó lên cầu thang.)