Pay up
Pay up
/peɪ ʌp/
- Trả tiền đúng hạn
Ex: You need to pay up by the end of the month or else there will be consequences.
(Bạn cần trả tiền đúng hạn vào cuối tháng, nếu không sẽ có hậu quả.)
- Trả hết
Ex: After months of delay, he finally paid up his outstanding bill.
(Sau nhiều tháng trì hoãn, cuối cùng anh ấy đã trả hết hóa đơn còn nợ.)
- Settle /ˈsɛtəl/
(v): thanh toán / giải quyết
Ex: Please settle your bill before leaving the hotel.
(Vui lòng thanh toán hóa đơn trước khi rời khách sạn.)
- Clear /klɪr/
(v): thanh toán / thanh trừng
Ex: The customer was asked to pay up and clear the balance of their account.
(Khách hàng được yêu cầu trả hết và thanh toán số dư trong tài khoản của họ.)
Owe /oʊ/
(v): nợ / còn nợ
Ex: Instead of paying up, he continued to owe money to his creditors.
(Thay vì trả tiền, anh ấy tiếp tục còn nợ tiền từ những người cho vay.)