Put on
Put on
/pʊt ɒn/
- Mặc (quần áo), đội (mũ)
Ex: She put on her favorite dress for the party.
(Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc.)
- Trang điểm
Ex: She put on some lipstick before leaving the house.
(Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà.)
Từ đồng nghĩa
Wear /wɛr/
(v): Mặc (quần áo)
Ex: He wore a suit for the formal event.
(Anh ấy mặc một bộ vest cho sự kiện trang trọng.)
Từ trái nghĩa
- Take off /teɪk ɒf/
(v): Cởi (quần áo)
Ex: Take off your coat, please!
(Vui lòng cởi áo khoác của bạn ra.)
- Remove /rɪˈmuːv/
(v): Gỡ bỏ
Ex: She put on a temporary tattoo and later removed it with soap and water.
(Cô ấy dán một hình xăm tạm thời rồi sau đó gỡ ra bằng xà phòng và nước.)