Pull down (something)
Pull down (something)
/pʊl daʊn/
- Kiếm được một khoản tiền lớn
Ex: I reckon she's pulling down over £200 000
(Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh.)
- Phá hủy (tòa nhà)
Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one.
(Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới.)
Từ đồng nghĩa
- Earn /ɜːn/
(v): Kiếm (tiền)
Ex: He earned enough from his work for food.
(Anh ấy kiếm đủ tiền từ công việc của mình để kiếm thức ăn.)
- Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/
(v): Phá hủy, phá dỡ
Ex: The government decided to demolish the abandoned buildings.
(Chính phủ quyết định phá hủy các tòa nhà bỏ hoang.)
Từ trái nghĩa
Construct /kənˈstrʌkt/
(v): Xây dựng
Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.
(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rơi.)