Pick on someone
Pick on someone
/pɪk ɒn ˈsʌmwʌn/
Bắt nạt, chọc ghẹo ai đó
Ex: He was always picked on by his classmates because of his glasses.
(Anh ấy luôn bị bạn cùng lớp bắt nạt vì cặp kính của mình.)
Từ đồng nghĩa
Bully /ˈbʊli/
(v): Bắt nạt
Ex: The school has a zero-tolerance policy towards students who bully others.
(Trường có chính sách không dung thứ đối với học sinh bắt nạt người khác.)
Từ trái nghĩa
Support /səˈpɔːt/
(v): Ủng hộ
Ex: It's important for teachers to support students who are being picked on by their peers.
(Điều quan trọng là giáo viên phải ủng hộ học sinh bị bạn bè bắt nạt.)