Pass something out
Pass something out
/ pɑːs aʊt /
Phân phát
Ex: The teacher asked me to pass the books out.
(Giáo viên bảo tôi lên phân phát sách.)
Từ đồng nghĩa
Distribute /dɪˈstrɪb.juːt/
(V) Phân phát
Ex: The books will be distributed free to local schools.
(Sách sẽ được phân phát miễn phí đến các trường học ở địa phương.)