Pass something out

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Pass something out

/ pɑːs aʊt /

Phân phát

Ex: The teacher asked me to pass the books out.

(Giáo viên bảo tôi lên phân phát sách.)

Từ đồng nghĩa

Distribute  /dɪˈstrɪb.juːt/

(V) Phân phát

Ex: The books will be distributed free to local schools.

(Sách sẽ được phân phát miễn phí đến các trường học ở địa phương.)