Pull in

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Pull in 

/pʊl ɪn/

Kéo vào, thu hút, làm cho một nơi đông đúc hơn

Ex: The new shopping mall has pulled in a lot of customers from surrounding areas.

 (Trung tâm mua sắm mới đã thu hút rất nhiều khách hàng từ các khu vực lân cận.)        

 

Từ đồng nghĩa

Attract /əˈtrækt/

(v): Thu hút

Ex: The new advertisement is expected to attract more customers to the restaurant.

(Quảng cáo mới được dự định sẽ thu hút thêm nhiều khách hàng đến nhà hàng.)

Từ trái nghĩa

Repel /rɪˈpɛl/

(v): Đẩy lùi

Ex: The unpleasant smell from the garbage bin repelled people from the area.

(Mùi không dễ chịu từ thùng rác đã đẩy lùi người dân ra khỏi khu vực.)