Piece something together

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Piece something together

/piːs təˈɡɛðə/

Ghép lại với nhau, kết hợp lại

Ex: Investigators are still trying to piece together the evidence to find out what caused the crash.

(Các điều tra viên vẫn đang cố gắng kết hợp các bằng chứng lại với nhau để tìm ra nguyên nhân của vụ nổ.)