Report to somebody
Report to somebody
/ rɪˈpɔːt tuː /
Báo cáo cho ai
Ex: She reported directly to the manager.
(Cô ấy đã báo cáo trực tiếp cho quản lý.)
Từ đồng nghĩa
Give an account /ɡɪv ən əˈkaʊnt/
(V) Báo cáo
Ex: She gave the police a full account of the incident.
(Cô ấy báo cáo đầy đủ sự việc cho cảnh sát.)