Report to somebody

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Report to somebody

/ rɪˈpɔːt tuː /

Báo cáo cho ai

Ex: She reported directly to the manager.

(Cô ấy đã báo cáo trực tiếp cho quản lý.)

Từ đồng nghĩa

Give an account /ɡɪv ən əˈkaʊnt/

(V) Báo cáo

Ex: She gave the police a full account of the incident.

(Cô ấy báo cáo đầy đủ sự việc cho cảnh sát.)