Lay into somebody/something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Lay into somebody/something

/ leɪ ˈɪntuː /

Đánh đập hoặc chửi bới ai đó

Ex: She laid into him with her fists.

(Cô ấy đã giáng cho hắn ta những cú đấm.)