Land on somebody
Land on somebody
/lænd ɒn/
Chỉ trích ai đó một cách giận dữ, mắng mỏ
Ex: My professor really landed on me for turning my paper in late.
(Giáo sư đã mắng tôi vì nộp muộn bài luận văn.)
Từ đồng nghĩa
Scold /skəʊld/
(V) Mắng, rầy la
Ex: His mother scolded him for breaking the window.
(Mẹ anh ta đã mắng anh ta vì làm vỡ cửa sổ.)
Rebuke /rɪˈbjuːk/
(V) Quở trách, la mắng
Ex: I was rebuked by my manager for being late.
(Tôi bị quản lý quở trách vì đã đến muộn.)
Từ trái nghĩa
Commend /kəˈmend/
(V) Khen ngợi, tuyên dương
Ex: The judge commended her for her bravery.
(Thẩm phán đã khen ngợi sự dũng cảm của cô ấy.)
Eulogise /ˈjuː.lə.dʒaɪz/
(V) Tán dương, khen ngợi
Ex: Critics everywhere have eulogized her new novel.
(Các nhà phê bình từ khắp mọi nơi đều tán dương cuốn tiểu thuyết của cô ấy.)