Get ahead
Get ahead
/ɡɛt əˈhɛd/
Tiến bộ hoặc thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Ex: She works hard to get ahead in her career.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của mình.)
Từ đồng nghĩa
Advance /ədˈvæns/
(v): Tiến bộ.
Ex: The company provides opportunities for employees to advance in their careers.
(Công ty cung cấp cơ hội cho nhân viên tiến bộ trong sự nghiệp của họ.)
Từ trái nghĩa
Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/
(v): Tụt lại phía sau.
Ex: If you don't keep up with your studies, you may fall behind.
(Nếu bạn không theo kịp việc học của mình, bạn có thể tụt lại phía sau.)