Go with
Go with
/ɡoʊ wɪθ/
Phù hợp hoặc hợp với cái gì đó; tương thích hoặc hài hòa
Ex: The red dress goes well with her complexion.
(Chiếc váy đỏ hợp với màu da của cô ấy.)
Từ đồng nghĩa
- Match /mætʃ/
(v): Phù hợp
Ex: The color of the curtains matches the furniture in the room.
(Màu của rèm cửa phù hợp với đồ nội thất trong phòng.)
- Suit /suːt/
(v): Hợp, phù hợp
Ex: The formal attire suits the occasion.
(Trang phục lịch sự phù hợp với dịp.)
Từ trái nghĩa
Conflict /ˈkɑːnflɪkt/
(v): Xung đột
Ex: Their opinions on the matter conflict with each other.
(Ý kiến của họ về vấn đề xung đột với nhau.)