Get up
Get up
/ɡɛt ʌp/
Đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi, đặc biệt là sau khi đã ngủ hoặc nghỉ.
Ex: The class got up when the teacher came in.
(Cả lớp đứng dậy khi giáo viên tiến vào.)
Từ đồng nghĩa
Stand up /raɪz/
(v): Đứng dậy.
Ex: You'll look taller if you stand up straight.
(Bạn sẽ trông cao hơn nếu đứng thẳng.)
Từ trái nghĩa
Lie down /laɪ daʊn/
(v): Nằm xuống.
Ex: After dinner, I like to lie down on the sofa and relax.
(Sau bữa tối, tôi thích nằm xuống trên ghế sofa và thư giãn.)