Get up something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Get up something /ɡet/  

  •  Cảm thấy thú vị, tràn trề năng lượng.

Ex: I’m trying to get up the enthusiasm to do some Christmas shopping.

(Tôi đang cố gắng khơi dậy niềm đam mê mua sắm cho Giáng sinh.)

  • Tổ chức sự kiện công khai.

Ex: We’re getting up a party for her birthday.

(Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của cô ấy.)

Từ đồng nghĩa

Awake  /əˈweɪk/

(v):  Tỉnh táo

Ex: I drink a lot of coffee to keep me awake.

(Tôi uống rất nhiều cà phê để giữ cho tôi tỉnh táo.)