Whip into
Whip into
/wɪp ˈɪntuː/
Thúc đẩy ai đó để họ làm việc nhanh chóng hoặc hiệu quả hơn
Ex: The coach whipped the team into shape before the championship game.
(Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội bóng thành hình trước trận đấu chung kết.)
Từ đồng nghĩa
Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
(v) khuyến khích, cổ vũ, động viên
Ex: Music and lighting are used to encourage shoppers to buy more.
(Âm nhạc và ánh sáng được sử dụng để khuyến khích người mua hàng mua nhiều hơn.)