Flash back
Flash back /flæʃ bæk/
Bất chợt nhớ về ai hoặc điều gì đó.
Ex: My mind flashed back to my first day at college.
(Tâm trí tôi bỗng dưng nhớ lại ngày đầu tiên tôi đi học đại học.)
Từ đồng nghĩa
Recall /rɪˈkɔːl/
(v): Bỗng dưng nhớ lại
Ex: The old man recalled the city as it had been before the war.
(Ông già nhớ lại thành phố trước khi chiến tranh nổ ra.)