Fancy something up
Fancy something up /ˈfæn.si/
Làm thứ gì đó thu hút hơn bằng cách thêm gì đó vào.
Ex: I fancied up the dress with some pearls.
(Tôi đã trang trí chiếc váy với vài viên ngọc trai.)
Từ đồng nghĩa
Decorate /ˈdek.ə.reɪt/
(v): Trang trí
Ex: We're going to decorate the kitchen next week.
(Chúng ta sẽ trang trí căn bếp vào tuần tới.)