Close down
Close down
/kləʊz daʊn/
Đóng cửa hoặc ngưng hoạt động một cơ sở kinh doanh, cửa hàng hoặc tổ chức.
Ex: The restaurant had to close down due to financial difficulties.
(Nhà hàng phải đóng cửa do khó khăn tài chính.)
Từ đồng nghĩa
Shut down /ʃʌt daʊn/
(v): Đóng cửa.
Ex: The factory shut down production last month.
(Nhà máy đóng cửa sản xuất vào tháng trước.)
Từ trái nghĩa
Open up /ˈoʊpən ʌp/
(v): Mở cửa
Ẽx: They plan to open up a new branch next year.
(Họ dự định mở một chi nhánh mới vào năm sau.)