Check with someone
Check with someone
/tʃɛk wɪð ˈsʌmwʌn/
Kiểm tra hoặc tham khảo ý kiến hoặc thông tin từ ai đó để đảm bảo tính chính xác hoặc đồng nhất.
Ex: Before making a decision, I'll check with my supervisor.
(Trước khi đưa ra quyết định, tôi sẽ tham khảo ý kiến của cấp trên của mình.)
Từ đồng nghĩa
Consult /kənˈsʌlt/
(v): Tham khảo.
Ex: I need to consult with my lawyer before signing the contract.
(Tôi cần phải tham khảo ý kiến của luật sư trước khi ký hợp đồng.)