Chew on something
Chew on something
/tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/
Nhai một thứ gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, thường là để suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề.
Ex: He likes to chew on his pen cap when he's thinking.
(Anh ấy thích nhai nắp bút khi đang suy nghĩ.)
Từ đồng nghĩa
Bite /baɪt/
(v): Cắn
Ex: Stop biting your nails!
(Đừng cắn móng tay nữa!)