Check out (of)
Check out (of)
/tʃɛk aʊt (ɒv)/
Thanh toán và rời khỏi một nơi, đặc biệt là một khách sạn hoặc cửa hàng.
Ex: We'll check out of the hotel before noon.
(Chúng tôi sẽ thanh toán và rời khách sạn trước buổi trưa.)
Từ đồng nghĩa
Depart /dɪˈpɑːt/
(v): Rời đi.
Ex: Passengers are required to depart the aircraft upon landing.
(Hành khách cần phải rời khỏi máy bay khi hạ cánh.)
Từ trái nghĩa
Check in /tʃɛk ɪn/
(v): Đăng ký.
Ex: Guests must check in before accessing the facilities.
(Khách phải đăng ký trước khi sử dụng các tiện nghi.)