Check over
Check over
/tʃɛk ˈəʊvə/
Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng hoặc cẩn thận.
Ex: Before submitting the report, make sure to check it over for any errors.
(Trước khi nộp báo cáo, hãy chắc chắn kiểm tra kỹ lưỡng để tìm lỗi.)
Từ đồng nghĩa
Inspect /ɪnˈspɛkt/
(v): Kiểm tra.
Ex: The manager will inspect the premises regularly.
(Người quản lý sẽ kiểm tra cơ sở thường xuyên.)
Từ trái nghĩa
Glance over /ɡlæns ˈəʊvə/
(v): Nhìn qua.
Ex: Don't just glance over the document; read it carefully.
(Đừng chỉ nhìn qua tài liệu; đọc nó cẩn thận.)