Chew over something
Chew over something
/tʃuː ˈoʊvər ˈsʌmθɪŋ/
Suy nghĩ hoặc cân nhắc một vấn đề hoặc ý tưởng một cách kỹ lưỡng.
Ex: Let's chew over the proposal and discuss it again tomorrow.
(Hãy suy nghĩ kỹ về đề xuất và thảo luận lại vào ngày mai.)
Từ đồng nghĩa
Ponder /ˈpɒndər/
(v): Suy tư.
Ex: He pondered over the meaning of life for hours.
(Anh ấy suy tư về ý nghĩa của cuộc sống suốt nhiều giờ đồng hồ.)
Từ trái nghĩa
Act hastily /ækt ˈheɪstli/
(v): Hành động một cách vội vã.
Ex: It's better to chew over the decision rather than act hastily.
(Tốt hơn hết là nên suy nghĩ kỹ về quyết định thay vì hành động một cách vội vã.)