Chalk up
Chalk sth up
/tʃɔːk ʌp/
Ghi nhận hoặc đánh giá một sự thành công hoặc một sự kiện tích cực cho một nguyên nhân hoặc người nào đó.
Ex: The team chalked up another victory in the championship.
(Đội đã ghi nhận một chiến thắng nữa trong giải đấu.)
Từ đồng nghĩa
Score /skɔː(r)/
(v): Ghi bàn, ghi điểm
Ex: Fraser scored again in the second half.
(Fraser lại ghi bàn trong hiệp hai.)