Chuck something away/out
Chuck something away/out
/tʃʌk ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ/ /aʊt/
Vứt bỏ hoặc loại bỏ một vật thể một cách không cẩn thận hoặc không quan trọng.
Don't just chuck away your old clothes; consider donating them to charity organization
(Đừng chỉ đơn giản là vứt bỏ quần áo cũ của bạn; hãy xem xét việc quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện.)
Từ đồng nghĩa
Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/
(v): Loại bỏ.
Ex: Please dispose of your trash properly in the designated bins.
(Xin hãy loại bỏ rác của bạn đúng cách trong các thùng rác được chỉ định.)
Từ trái nghĩa
Keep /kiːp/
(v): Giữ lại.
Ex: I like to keep my old books; they hold sentimental value.
(Tôi thích giữ lại những cuốn sách cũ của mình; chúng mang giá trị tâm linh.)