Cut something out
Cut something out
/kʌt ˈsʌmθɪŋ aʊt/
Loại bỏ
Ex: She decided to cut out sweets from her diet to improve her health.
(Cô ấy quyết định loại bỏ đồ ngọt khỏi chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe.)
Từ đồng nghĩa
Omit /əˈmɪt/
(v): Loại ra
Ex: People were surprised that Smith was omitted from the team.
(Mọi người rất ngạc nhiên khi Smith bị loại khỏi đội.)
Từ trái nghĩa
Add in /æd ɪn/
(v): Thêm vào.
Ex: We need to add in more vegetables to make the salad healthier.
(Chúng ta cần phải thêm vào nhiều rau để làm cho salad trở nên ngon và bổ dưỡng hơn.)